GIỚI THIỆU
DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC
STT | Họ và tên | Bộ môn | Lý lịch |
1 | Mai Thị Thanh Thuỷ | Cơ sở kỹ thuật điện | Chi tiết |
2 | Nguyễn Thị Hiên | Cơ sở kỹ thuật điện | Chi tiết |
3 | Nguyễn Quốc Việt | Cơ sở kỹ thuật điện | Chi tiết |
4 | Ngô Phương Thủy | Cơ sở kỹ thuật điện | Chi tiết |
5 | Nguyễn Đức Dương | Cơ sở kỹ thuật điện | Chi tiết |
6 | Đỗ Hữu Duật | Hệ thống điện | Chi tiết |
7 | Ngô Quang Ước | Hệ thống điện | Chi tiết |
8 | Nguyễn Thị Duyên | Hệ thống điện | Chi tiết |
9 | Nguyễn Thị Huyền Thanh | Hệ thống điện | Chi tiết |
10 | Đào Xuân Tiến | Hệ thống điện | Chi tiết |
11 | Nguyễn Xuân Trường | Hệ thống điện | Chi tiết |
12 | Phạm Thị Lan Hương | Hệ thống điện | Chi tiết |
13 | Nguyễn Hữu Hưởng | Công nghệ cơ khí | Chi tiết |
14 | Nguyễn Thị Thu Trang | Công nghệ cơ khí | Chi tiết |
15 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Công nghệ cơ khí | Chi tiết |
16 | Nguyễn Ngọc Cường | Công nghệ cơ khí | Chi tiết |
17 | Nguyễn Chung Thông | Cơ học kỹ thuật | Chi tiết |
18 | Dương Thành Huân | Cơ học kỹ thuật | Chi tiết |
19 | Nguyễn Xuân Thiết | Cơ học kỹ thuật | Chi tiết |
20 | Lê Minh Lư | Cơ học kỹ thuật | Chi tiết |
21 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | Cơ học kỹ thuật | Chi tiết |
22 | Bùi Quốc Huy | Tự động hóa | Chi tiết |
23 | Đặng Thị Thúy Huyền | Tự động hóa | Chi tiết |
24 | Ngô Trí Dương | Tự động hóa | Chi tiết |
25 | Nguyễn Kim Dung | Tự động hóa | Chi tiết |
26 | Nguyễn Thái Học | Tự động hóa | Chi tiết |
27 | Nguyễn Quang Huy | Tự động hóa | Chi tiết |
28 | Nguyễn Văn Điều | Tự động hóa | Chi tiết |
29 | Bùi Việt Đức | Động lực | Chi tiết |
30 | Đặng Ngọc Danh | Động lực | Chi tiết |
31 | Đỗ Trung Thực | Động lực | Chi tiết |
32 | Nguyễn Trọng Minh | Động lực | Chi tiết |
33 | Nguyễn Mạnh Trường | Động lực | Chi tiết |
34 | Nông Văn Nam | Động lực | Chi tiết |
35 | Đỗ Đình Thi | Động lực | Chi tiết |
36 | Nguyễn Thanh Hải | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
37 | Hoàng Xuân Anh | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
38 | Lê Vũ Quân | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
39 | Ngô Thị Hiền | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
40 | Trần Như Khánh | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
41 | Lê Văn Dũng | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
42 | Lương Thị Minh Châu | Máy nông nghiệp và Thực phẩm | Chi tiết |
43 | Nguyễn Thị Châu | Xưởng Cơ Điện | Chi tiết |
44 | Nguyễn Bắc Tuấn | Xưởng Cơ Điện | Chi tiết |
45 | Kiều Văn Viên | Xưởng Cơ Điện | Chi tiết |
46 | Trần Văn Đương | Xưởng Cơ Điện | Chi tiết |
47 | Trần Thị Thúy An | Văn phòng | Chi tiết |
48 | Bùi Thị Lan Hương | Văn phòng | Chi tiết |
49 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Văn phòng | Chi tiết |
50 | Lê Văn Quân | Văn phòng | Chi tiết |