NFC – một công nghệ truyền dữ liệu tiên tiến

Với sự phát triển của công nghệ ngày nay, các thiết bị ngày càng trở nên thông minh hơn và việc giao tiếp giữa con người với con người, giữa thiết bị với thiết bị ngày càng dễ dàng, thuận tiện hơn. Ngoài các phương pháp truyền đưa dữ liệu truyền thống được nâng cấp, cải tiến thì các nhà nghiên cứu cũng phát triển những phương pháp truyền đưa mới đem đến những trải nghiệm mới mẻ và thích thú cho người dùng. Một trong các công nghệ truyền dữ liệu tiên tiến hiện nay phải kể đến Giao tiếp trường gần (NFC).

Giao tiếp trường gần (NFC) là công nghệ giao tiếp không dây tầm ngắn cho phép kết nối các thiết bị ở khoảng cách gần (thường dưới 4cm). Công nghệ này cho phép truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần tiếp xúc các thiết bị với nhau. Về mặt ý tưởng, NFC khá tương tự công nghệ truyền phát thông qua Bluetooth. Tuy nhiên, sự khác biệt khi sử dụng công nghệ NFC thì các thiết bị sẽ không cần dùng đến mã ghép nối hoặc mật khẩu để giao tiếp. NFC hoạt động trên nguyên tắc của trường sóng điện từ và sử dụng công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID). Nó hoạt động trên tần số 13,56 MHz và sử dụng khớp nối cảm ứng để thiết lập kết nối giữa các thiết bị. Khi hai thiết bị hỗ trợ NFC được đặt gần nhau, chúng có thể giao tiếp và truyền dữ liệu bằng cách tạo ra một từ trường giữa chúng.

 Hình 1. Mô phỏng cách thức giao tiếp giữa các thiết bị thông qua NFC

Việc kết nối giữa 2 thiết bị có thể được thiết lập nhanh hơn nhiều so với các công nghệ không dây khác. Tuy nhiên, việc ai đó lấy cắp dữ liệu được lưu trữ trong thiết bị của người khác có thể dễ dàng hơn. Nhiều tổ chức có kế hoạch bổ sung các phương pháp bảo mật khác để ngăn chặn sự cố này.

Các thành phần chính trong của công nghệ NFC:

Công nghệ NFC ra đời từ sự kết hợp công nghệ nhận dạng không tiếp xúc và những công nghệ kết nối truy cập mới. NFC có 4 định dạng thẻ dựa trên các chuẩn ISO 14443 Type A, 14443 Type B và ISO 18092.

Về cơ bản, có các thành phần chính cấu thành nên NFC đó là: thẻ NFC, trình đọc NFC, phần tử bảo mật.

–     Thẻ NFC: Đây là những thiết bị thụ động nhỏ lưu trữ dữ liệu và có thể được nhúng trong các đối tượng hoặc gắn vào các vật phẩm vật lý. Khi một thiết bị hỗ trợ NFC được đưa đến gần thẻ NFC, thiết bị đó có thể đọc hoặc ghi dữ liệu vào thẻ. Thẻ NFC thường được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như cung cấp thông tin, khởi chạy ứng dụng hoặc bắt đầu hành động.

 Hình 2. Chip NFC

–     Trình đọc NFC: Đây là những thiết bị đang hoạt động có thể đọc và ghi dữ liệu vào thiết bị hỗ trợ NFC hoặc thẻ NFC. Trình đọc/ghi NFC thường được tìm thấy trong các thiết bị đầu cuối thanh toán, hệ thống kiểm soát truy cập và các thiết bị khác tương tác với các thiết bị hỗ trợ NFC.

–     Phần tử bảo mật: Các thiết bị hỗ trợ NFC thường chứa một yếu tố bảo mật, đó là một con chip chuyên dụng lưu trữ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như chi tiết thẻ thanh toán hoặc thông tin xác thực. Yếu tố bảo mật đảm bảo tính bảo mật và bảo vệ dữ liệu được lưu trữ trong các giao dịch NFC.

NFC đã được phê chuẩn ISO/IEC vào cuối năm 2003. Tháng 3/2004, Nokia, Sony và NXP đã thành lập diễn đàn NFC để phát triển công nghệ này. NFC có những ưu điểm nổi bật như tương tác liền mạch, thuận tiện; giao dịch và thanh toán không cần tiếp xúc; truyền dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng; tăng cường bảo mật; khả năng tương thích rộng; có thể tích hợp Internet kết nối vạn vật (IoT) khiến cho công nghệ này trở nên mạnh mẽ, góp phần cách mạng hóa cách chúng ta kết nối và tương tác thế giới xung quanh. NFC sẽ tiếp tục được phát triển và ngày càng thuận tiện cũng như an toàn.