HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM BAN TỔ CHỨC TUẦN SHCDSV _____________________ Số: 25/TB-CTCT&CTSV |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc _______________________
Hà Nội, ngày 16 tháng 8 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v điều chỉnh tổ chức Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên
dành cho sinh viên khoá 68 trở về trước
năm học 2024-2025
Căn cứ Kế hoạch tổ chức Tuần sinh hoạt công dân-sinh viên năm học 2024-2025 được ban hành theo văn bản số 1497/KH-HVN của Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam ngày 9 tháng 8 năm 2024;
Căn cứ Thông báo số 24/TB-CTCT&CTSV ngày 10 tháng 8 năm 2024 về việc tổ chức Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên năm học 2024-2025.
Căn cứ tình hình thực tiễn thực hiện nhiệm vụ năm học 2024-2025, Ban tổ chức Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên thông báo điều chỉnh lịch học tập chương trình Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên dành cho sinh viên khoá 68 trở về trước năm học 2024-2025 theo lịch (Phụ lục kèm theo).
– Các Khoa chuyên môn thông báo cho sinh viên khoa mình lịch học và thực hiện công tác tổ chức lớp học theo kế hoạch.
Để công tác tổ chức học Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên năm học 2024-2025 được thực hiện hiệu quả với nhiều đổi mới về chương trình, nội dung, tổ chức… Ban tổ chức đề nghị sinh viên và các đơn vị, tổ chức, cá nhân liên quan thực hiện nghiêm túc thông báo này.
Nơi nhận: – Các khoa chuyên môn, Ban QLĐT; – Sinh viên các khoá, QTM (đăng web); – Lưu CTCT&CTSV. |
TRƯỞNG BAN
(Đã ký)
Giang Trung Khoa |
Phụ lục
KẾ HOẠCH TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN – SINH VIÊN
DÀNH CHO SINH VIÊN KHOÁ 68 TRỬO VỀ TRƯỚC
NĂM HỌC 2024-2025
Sáng từ: 7h20’ – 11h30’, Chiều từ: 13h20’ – 17h30’, Tối từ: 18h10’ – 21h15’
Ngày học |
Thời gian |
Địa điểm |
Lớp, khóa, khoa |
Số sinh viên |
BUỔI 1 |
||||
17/08/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66) |
1047 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Nông học (cả khoa) |
480 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng |
1018 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức; và lớp K68QLNNLA |
670 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử) |
1025 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa Cơ điện: Khóa 68 |
534 |
|
18/08/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa) |
1092 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa) |
539 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68) |
1050 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa) |
368 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa) |
980 |
|
24/08/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng, K67 Thương mại điện tử và các lớp tại chức, liên thông |
1100 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa) |
571 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính, K67 Kế toán kiểm toán) |
1051 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Thủy sản (cả khoa) |
97 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 trừ lớp K68QLNNLA |
1108 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh: K67 Kế toán kiểm toán và K68 Thương mại điện tử |
476 |
|
25/08/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA) |
1150 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Khoa học Xã hội (cả khoa) |
568 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước) |
1010 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA, liên thông |
670 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính ) |
1140 |
|
BUỔI 2 |
||||
02/11/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA) |
1150 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức; và lớp K68QLNNLA |
670 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng |
1018 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và các lớp K67HTTTC, K67MMTA, K67TTNTA, liên thông |
670 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng, K67 Thương mại điện tử và các lớp tại chức, liên thông |
1100 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa: Khoa học xã hội (cả khoa) |
568 |
|
03/11/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa) |
1092 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa) |
539 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68) |
1050 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa) |
368 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa) |
980 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh: K67 Kế toán kiểm toán và K68 Thương mại điện tử |
476 |
|
09/11/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử) |
1025 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa) |
571 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính, K67 Kế toán kiểm toán) |
1051 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Thủy sản (cả khoa) |
97 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 trừ lớp K68QLNNLA |
1108 |
|
10/11/24 |
Sáng |
HT- Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66) |
1047 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Nông học (cả khoa) |
480 |
|
Chiều |
HT- Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước) |
1010 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa Cơ điện: Khóa 68 |
534 |
|
Tối |
HT- Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính ) |
1140 |
BAN TỔ CHỨC TUẦN SHCD-SV
NĂM HỌC 2024-2025