HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM BAN TỔ CHỨC TUẦN SHCDSV Số: 14/TB-CTCT&CTSV |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2024 |
THÔNG BÁO
V/v tổ chức Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên năm học 2024-2025
Căn cứ Kế hoạch tổ chức Tuần sinh hoạt công dân-sinh viên năm học 2024-2025 được ban hành theo văn bản số 1497/KH-HVN của Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam ngày 9 tháng 8 năm 2024;
Ban tổ chức Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên thông báo:
– Tất cả sinh viên khóa 68 trở về trước tham gia học Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên năm học 2024-2025 theo lịch (Phụ lục kèm theo).
– Các Khoa chuyên môn thông báo cho sinh viên khoa mình lịch học và thực hiện công tác tổ chức lớp học theo kế hoạch.
Để công tác tổ chức học Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên năm học 2024-2025 được thực hiện hiệu quả với nhiều đổi mới về chương trình, nội dung, tổ chức… Ban tổ chức đề nghị sinh viên và các đơn vị, tổ chức, cá nhân liên quan thực hiện nghiêm túc thông báo này.
Nơi nhận: – Các khoa chuyên môn, Ban QLĐT; – Sinh viên các khoá, QTM (đăng web); – Lưu CTCT&CTSV. |
TRƯỞNG BAN (Đã ký) Giang Trung Khoa |
Phụ lục
KẾ HOẠCH TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN – SINH VIÊN
NĂM HỌC 2024-2025
Sáng từ: 7h20’ – 11h30’, Chiều từ: 13h20’ – 17h30’, Tối từ: 18h10’ – 21h15’
Ngày học |
Thời gian |
Địa điểm |
Lớp, khóa, khoa |
Số sinh viên |
Buổi 1 |
||||
17/08/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66) |
1047 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Nông học (cả khoa) |
480 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng |
1018 |
|
Chiểu |
HTA-ND207 |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức |
570 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử) |
1025 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa Cơ điện: Khóa 68 |
534 |
|
18/08/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa) |
1092 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa) |
539 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68) |
1050 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa) |
368 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa) |
980 |
|
21/09/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng và các lớp tại chức, liên thông |
1200 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa) |
571 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính) |
1247 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Thủy sản (cả khoa) |
97 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 |
1209 |
|
22/09/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68) |
1200 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Khoa học Xã hội (cả khoa) |
568 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước) |
1010 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và liên thông |
611 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính ) |
1330 |
|
Buổi 2 |
||||
28/09/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thông tin (trừ khóa 68) |
1200 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66 trở về trước và sinh viên liên thông, tại chức |
570 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD Khóa 68 trừ K68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử và K68 Ngành Tài chính Ngân hàng |
1018 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ thông tin: Khóa 68 và liên thông |
611 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD: toàn bộ sinh viên từ khóa 65 trở về trước và sinh viên Khóa 68 ngành Quản trị kinh doanh, K68 Quản trị marketing, K68 Thương mại điện tử, K68 Ngành Tài chính Ngân hàng và các lớp tại chức, liên thông |
1200 |
|
Tối |
HTA-ND207 |
Khoa: Khoa học xã hội (cả khoa) |
568 |
|
29/09/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Công nghệ thực phẩm (cả khoa) |
1092 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Tài nguyên và Môi trường (cả khoa) |
539 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Cơ điện (toàn bộ sinh viên trừ khóa 68) |
1050 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Công nghệ sinh học (cả khoa) |
368 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Du lịch và Ngoại ngữ (cả khoa) |
980 |
|
05/10/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (Khóa 66 trừ K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử) |
1025 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Chăn nuôi (cả khoa) |
571 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Khóa 67 trừ Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính) |
1247 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa: Thủy sản (cả khoa) |
97 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67, khóa 68 |
1209 |
|
06/10/24 |
Sáng |
HT-Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên Khóa 65; Khóa 66) |
1047 |
Sáng |
HTA-ND207 |
Khoa: Nông học (cả khoa) |
480 |
|
Chiều |
HT-Trung tâm |
Khoa: Thú y (Toàn bộ sinh viên khóa 67; khóa 68 và liên thông, tại chức và sinh viên khóa 64 trở về trước) |
1010 |
|
Chiều |
HTA-ND207 |
Khoa Cơ điện: Khóa 68 |
534 |
|
Tối |
HT-Trung tâm |
Khoa: Kế toán và QTKD (K66 ngành Quản trị kinh doanh, K66 Quản trị tại chính, K66 Tài chính ngân hàng và K66 Thương mại điện tử, Khóa 67 Tài chính ngân hàng; K67 Thương mại điện tử; K67 Quản trị kinh doanh; K67 Quản trị marketing; K67 Quản trị tài chính) |
1330 |